Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhằng nhẵng

Thông dụng

Drag out indefinitely.
Công việc nhằng nhẵng
An indefinitely dragged out job.
Hang on to (somebody).
Thằng theo mẹ nhằng nhẵng
The little boy hangs on to his mohter.

Xem thêm các từ khác

  • Nhắng nhít

    Thông dụng: fuss domineeringly.
  • Nhằng nhịt

    Thông dụng: maze-like., dây điện mắc nhằng nhịt, elestric wires stretched like a maze.
  • Nhánh

    Thông dụng: Danh từ.: branch; limb; bough., nhánh cây, branch of tree
  • Nhảnh

    Thông dụng: (địa phương ) nhảnh mép cười to smile paintly, to give a faint smile.
  • Bóng hồng

    Thông dụng: (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) beautiful young girl, beauty.
  • Bông lơn

    Thông dụng: jest, wag, có tính hay bông lơn, to like a jest, nói chuyện bông lơn sỗ sàng, to talk jestingly...
  • Nhao

    Thông dụng: be in a stir, get uproarious., dư luận nhao lên, thera was a stir in the public opinion., nhao nhao...
  • Nháo

    Thông dụng: scurry here and there, tìm nháo cả lên, to scurry here and there looking for (someone, something).
  • Nhạo

    Thông dụng: Động từ., to laugh at;to mock; to jeer at.
  • Nháo nhác

    Thông dụng: to scurry here and there in all directions looking for (someone, something).
  • Bộng ong

    Thông dụng: như bọng ong ( xembọng).
  • Nháo nhào

    Thông dụng: mix up., cơm cháo nháo nhào, rice and gruel mixed up together.
  • Nhão nhạo

    Thông dụng: very pasty., bánh đúc nhão nhạo, the flan is too pasty.
  • Bỏng rạ

    Thông dụng: varicella
  • Nháp

    Thông dụng: (địa phương) rough., nham nháp (láy, ý giảm) roughish., mặt ghế còn nháp, the seat is...
  • Nhấp

    Thông dụng: cũng nói dấp wet., nhấp nước khăn mặt, to wet a towel.
  • Nhắp

    Thông dụng: Động từ., Động từ., to sip., to move slightly.
  • Boóng

    Thông dụng: (khẩu ngữ) như ghẹ
  • Bốp

    Thông dụng: pop, Động từ: to tell straight in (someone's) face, Tính...
  • Bọp

    Thông dụng: with a thud, quả chín rơi đánh bọp, the ripe fruit fell with a thud
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top