Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhịp cầu

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bridge span
nhịp cầu qua bãi ngập nước
bridge span over flood
opening
span
nhịp (cầu) di động
movable span
nhịp cầu cát
draw span
nhịp cầu cất
movable span
nhịp cầu liên tục
continuous span
nhịp cầu qua bãi ngập nước
bridge span over flood
nhịp cầu quay
pivot span
nhịp cầu treo
suspended span
nhịp cầu đất
movable span
nhịp cầu đi trên
deck span
độ vồng nhịp cầu
rise of span
span structure

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top