Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhọc nhằn

Thông dụng

Tính từ.
tired; fatigued.

Xem thêm các từ khác

  • Nhọc óc

    tire one's mind.
  • Ca ri

    Danh từ: curry powder, thịt gà nấu ca ri, curried chicken
  • Cà rịch cà tang

    Tính từ: leisurely, làm cà rịch cà tang như thế biết bao giờ thì xong, at such a leisurely pace, when...
  • Cà riềng

    Động từ: to nag, cà riềng cà tỏi tối ngày không ai chịu được, no one can endure such incessant...
  • Nhoe nhóe

    xem nhóe (láy).
  • Nhoe nhoét

    messily pulpy, messy., mực nhoe nhoét đầy tay, to messily smear one's hands with ink.
  • Cá rô phi

    tilapia., tilapia.
  • Nhoèn

    be covered with mucus., mắt nhoèn vì đau đã lâu, to have a lasting conjunctivitis and eyes covered with mucus.
  • Nhoen nhoẻn

    xem nhoẻn
  • Cá rô thia

    như cá thia
  • Nhoét

    puply., cơm nhão nhoét, puply soft rice.
  • Cà rỡn

    như đùa giỡn
  • Cà rốt

    danh từ, carrot
  • Cà rùng

    (cũ) tambour.
  • Cà sa

    Danh từ: (buddhist monk s) frock, đi với bụt mặc áo cà sa đi với ma mặc áo giấy, when with buddha,...
  • Cá săn sắt

    macropodus
  • Cá sấu

    Danh từ: crocodile, nước mắt cá sấu, crocodile tears
  • Ca sĩ

    singer.
  • Cá sộp

    striped snake-head
  • Nhồi bột

    Động từ., to knead flour.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top