Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cá sộp

Thông dụng

Striped snake-head

Xem thêm các từ khác

  • Nhồi bột

    Động từ., to knead flour.
  • Cả thảy

    in all, altogether, taken as a whole, nhà này có năm người cả thảy, this family consists of five people in all
  • Nhồi nhét

    cram, fill (one's stomach).
  • Nhoi nhói

    xem nhói (láy).
  • Cả thẹn

    shy, self-conscious.
  • Nhồi sọ

    Động từ., to stuff (sb s head).
  • Cá thia

    macropodus
  • Cá thoi loi

    jumping goby
  • Cà thọt

    Tính từ: limping, đi cà thọt, to walk with a limp, to limp
  • Nhóm họp

    gather, convene, meet.
  • Cả tiếng

    loud-voiced.
  • Nhòm ngó

    (địa phương) như dòm ngó
  • Nhôm nham

    smeared, dirty., mặt mũi nhôm nham, to have a smeared face.
  • Cả tin

    credulous, gullible.
  • Cá tính

    Danh từ: personality, hai người có cá tính trái ngược nhau, the two have opposite personalities
  • Nhom nhem

    have a smattering of., mới nhom nhem vài câu tiếng nga, to have just a smattering of russian.
  • Cá tính hoá

    Động từ, to individualize, to individuate
  • Cá trắm

    grass carp
  • Nhòm nhỏ

    pry into, pry about., nhòm nhỏ khắp nơi, to pry about., nhòm nhỏ công việc nhà hàng xóm, to pry into one's neighbour's affairs.
  • Cá tràu

    như cá quả
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top