Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhựa phenolic

Mục lục

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

phenolic resin

Giải thích VN: Nhựa phản ứng nóng mạnh chịu được điện, nước axit, sản xuất bằng cách đặc phenol với anhđêhít, sử dụng để đúc khuôn (khuôn đúc áp lực, khuôn ép…) hoặc trong các lớp vỏ ngoài bảo vệ lớp hàn [[mỏng.]]

Giải thích EN: A strong thermosetting resin that resists electricity, water, and acids; produced by condensing a phenol with an aldehyde; used as molding (compression, transfer, or injection) or in laminates and protective coatings.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

phenolic
phenolic resin

Xem thêm các từ khác

  • Sườn mái

    arris tile, covered backing, roofing form, giải thích vn : mái góc được làm để bao quanh phần giao nhau của mái và nóc nhà đối...
  • Sườn mặt sau

    flank, side
  • Sườn nhiều nhịp

    multiple bay frame
  • Sườn núi

    mountain slope, flank
  • Sườn răng khía

    tooth flank
  • Sườn sau

    backslope, counter slope, trailing edge, sườn sau của cuesta, cuesta backslope, rãnh viđeo sườn sau, trailing edge video track, sườn sau xung,...
  • Ngôn ngữ đồ họa

    graphic language, graphics language (gl), gl (graphics language), graphical language, ngôn ngữ đồ họa của hewlett packard, hewlett-packard graphic...
  • Ngôn ngữ đối tượng

    machine code, machine language, object language, target language, ngôn ngữ đối tượng giả, pseudo-object language
  • Ngôn ngữ dữ liệu

    data language, ngôn ngữ dữ liệu 1, dl/1 (datalanguage 1), ngôn ngữ dữ liệu tương tác, idl (interactivedata language), ngôn ngữ dữ...
  • Ngôn ngữ dữ liệu tương tác

    idl (interactive data language), interactive data language (ibl), interactive data language (idl)
  • Ngôn ngữ FORTRAN

    formula translator (fortran), formulary translator, fortran, fortran language, ngôn ngữ fortran mở rộng, efl (extendedfortran language), ngôn ngữ...
  • Nhựa poliuretan

    polyurethanresins, polyurethane resin, polyurethane resin (polyurethanes) (pur), polyurethane resin (pur)
  • Nhựa polyeste

    polyester resin
  • Nhựa PVC cứng

    pvc rigid
  • Nhựa rải đường

    asphaltic road oil, paving asphalt, petroleum asphalt, road asphalt
  • Sườn tăng cứng

    bead, counterfort, feather, reinforcing rib, rib stiffener, ribbed stiffener, stiffener, stiffening rib, sườn ( tăng cứng ), ribbed stiffener, sườn...
  • Sườn tăng cường

    reinforcing rib, rib, stiffening rip, strengthening rib
  • Sườn tích

    deluvial deposit, diluvium, eboulis, eluvion, hill debris, hillside waste, talus deposit, talus pile
  • Sườn trước

    leading edge, sườn trước xung, pulse leading edge
  • Sườn vòm

    arch rib, batter, cant, haunch, haunched, inclination
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top