Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhiều ô

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

multicellular
loa nhiều ô
multicellular horn
plurilocular

Xem thêm các từ khác

  • Nhiều pha

    multiphase, multistage, polyphase, bộ điều khiển nhiều pha, multiphase controller, hiện tượng sét đánh nhiều pha, multiphase lightning...
  • Nhiều phiến

    multivane
  • Nhiễu phông

    hum noise
  • Nhiều rãnh

    multipass, multiple-splined, multislot, multispline
  • Sào tiêu

    beacon, field rod, mark, range pole, range rod, rod, skewer
  • Sáp

    danh từ, almost time to, sorting, tallowy, wax, waxy, booth, wax, lipstick, giải thích vn : là loại sáp bôi lên thân xe có chức năng bảo...
  • Vị trí trung gian

    intermediate position, neutral position
  • Vị trí trung tâm

    central site, central location, chương trình điều khiển vị trí trung tâm, central site control facility (cscf), phương tiện điều khiển...
  • Vị trí xuất phát

    initial position, departure position
  • Vị trí xung

    pulse position, sự điều biến vị trí xung, ppm (pulseposition modulation), sự điều biến vị trí xung, pulse position modulation (ppm),...
  • Nhiễu RF

    rf interference
  • Nhiều tần số

    multifrequency, mã nhiều tần số, multifrequency code (mfc), máy rung nhiều tần số, multifrequency vibrator, đầm rung nhiều tần số,...
  • Nhiễu tần số bóng

    image frequency interference
  • Nhiễu tần số vô tuyến

    radio frequency interference (rfi), radio interence, radio noise, radio-frequency heating, radio-frequency interference, rf interference, rfi (radio-frequency...
  • Nhiều tầng

    many-stage, multilayer, multiple stage, multiple story, multiple-shot, multistage, multistep, multistorey, multitier, polylayer, nhà ở nhiều tầng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top