Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhiều lỗ

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

vesicular

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

multi-hole
kim xịt dầu nhiều lỗ
multi-hole nozzle
voi phun nhiều lỗ tia
multi-hole nozzle

Xem thêm các từ khác

  • Nhiễu loạn

    disturb., disturb, disturbance, disturbing, turbulent, mức ( lỏng ) nhiễu loạn, level disturbance, mức nhiễu loạn, disturbance level, nhiễu...
  • Nhiễu loạn cháy

    combustion shock, giải thích vn : một sự nhiễu loạn đột nhiên trong một động cơ đốt trong xảy đến khi nhiên liệu được...
  • Nhiễu loạn mức (lỏng)

    level disturbance
  • Nhiều lõi

    multi-core, cáp nhiều lõi ( nhiều ruột ), multi-core cable
  • Quyền truy cập

    access rights, access authority, access permission, access permissions, access right, quyền truy cập chung, universal access authority (uacc), quyền...
  • Quyền truy nhập

    access authority, access right
  • Quyền truyền hình

    television rights
  • Vị trí nhớ

    location, memory location, storage location, storage position
  • Vị trí rađa

    radar unit
  • Nhiều lớp

    laminated, multi-coat, multilayer, multiply, multi-stage, multistorey, multitier, ring, chổi nhiều lớp, laminated brush, cửa gỗ nhiều lớp...
  • Nhiều lựa chọn

    multiple selection
  • Nhiều lưới

    multigrid, multilattice, multiblade, đèn nhiều lưới, multigrid tube, đèn nhiều lưới, multigrid valve
  • Nhiều mặt

    much-faceted, multilateral, polyhedral, mặt cắt nhiều mặt, polyhedral section, nếp gấp nhiều mặt, polyhedral fold, sàng dây có chống...
  • Nhiễu mặt trời

    sun interference
  • Nhiều màu

    polychromy, color noise, polychrome, in nhiều màu, polychrome printing
  • Nhiều mối

    multiple-screw
  • Nhiều mưa

    fill-dike, pluvious, rainy, năm nhiều mưa, rainy year
  • Quyền ưu tiên

    precedence, priority, priority right, privilege, precedence, preference, preferential right, priority, priority rights, right of priority, right of way,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top