Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhiễm sắc tử

Y học

Nghĩa chuyên ngành

chromatid
cầu nhiễm sắc tử
chromatid bridge
chuyển đoạn bán nhiễm sắc tử
half chromatid translocation
nhiễm sắc tử chị em
sister chromatid
nhiễm sắc tử mạch vòng
ring chromatid
nhiễm sắc tử vòng
loop chromatid

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top