Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Em

Nghe phát âm

Mục lục

/em/

Thông dụng

Danh từ

M, m (chữ cái)
M (đơn vị đo dòng chữ in)

Đại từ

Chúng, họ
Don't let'em get in!
Đừng để họ vào!

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đơn vị em

Xem thêm các từ khác

  • Em dash

    nét em,
  • Em fraction

    phân số em,
  • Emaciate

    / i´meiʃi¸eit /, Ngoại động từ: làm gầy mòn, làm hốc hác, làm bạc màu (đất), làm úa (cây...
  • Emaciated

    / i´meiʃieitid /, Tính từ: gầy mòn, hốc hác, bạc màu (đất), Úa (cây cối), Từ...
  • Emaciated cattle

    gia súc gầy,
  • Emaciation

    / i¸meisi´eiʃən /, Danh từ: sự làm gầy mòn, sự làm hốc hác, sự gầy mòn, sự hốc hác, sự...
  • Emacs

    chương trình emacs,
  • Emaculation

    (sự) làm mất nốt ở mặt,
  • Email

    / 'imeil /, Danh từ: thư điện tử, Ngoại động từ: gửi thư điện...
  • Email address

    địa chỉ e-mail,
  • Email letter

    chữ thường,
  • Email program

    chương trình gửi nhận email, chương trình gửi nhận thư,
  • Email software

    chương trình gửi nhận email, chương trình gửi nhận thư,
  • Emailloblast

    nguyên bào tạo men,
  • Emanate

    / ´emə¸neit /, Nội động từ: phát ra, toả ra, bắt nguồn, hình thái từ:...
  • Emanation

    / ¸emə´neiʃən /, Danh từ: sự phát ra, sự bắt nguồn, vật phát ra, (hoá học) sự xạ khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top