Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhoáng

Thông dụng

Flash.
Chớp nhoáng
There was a flash of lightning.
Nhoáng một cái biến đâu mất
To vanish in a flash.

Xem thêm các từ khác

  • Cá ông

    như cá voi
  • Nhoáy

    next to no time, in a flash., nhoay nhoáy (láy, ý tăng)., viết nhoáy một cái là xong bức thư, to write a letter in next to no time (in a...
  • Nhoay nhoáy

    xem nhoáy (láy).
  • Nhóc

    brat., hai thằng nhóc vật nhau, the two brats were wrestling.
  • Nhóc con

    (khẩu ngữ) kid, brat.
  • Cá quả

    snake-head (mullet)
  • Nhọc lòng

    worry; be anxious.
  • Cả quyết

    resolute, determined, firm.
  • Nhọc mệt

    weary in body and mind., nhọc mệt quá ăn không thấy ngon, to lose one s appetile from weariness in body and mind.
  • Ca ra

    carat., vàng 24 ca ra+24 carat gold, pure gold.
  • Nhóc nhách

    be able to sit up (after being laid up)., ốm hơn mười hôm nay mới vừa nhóc nhách, to be just able to sit up after being laid up for ten days.
  • Quân nhân

    danh từ., serviceman, military uniform.
  • Nhọc nhằn

    tính từ., tired; fatigued.
  • Nhọc óc

    tire one's mind.
  • Ca ri

    Danh từ: curry powder, thịt gà nấu ca ri, curried chicken
  • Cà rịch cà tang

    Tính từ: leisurely, làm cà rịch cà tang như thế biết bao giờ thì xong, at such a leisurely pace, when...
  • Cà riềng

    Động từ: to nag, cà riềng cà tỏi tối ngày không ai chịu được, no one can endure such incessant...
  • Nhoe nhóe

    xem nhóe (láy).
  • Nhoe nhoét

    messily pulpy, messy., mực nhoe nhoét đầy tay, to messily smear one's hands with ink.
  • Cá rô phi

    tilapia., tilapia.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top