Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhuốm bệnh

Thông dụng

Begin to catch (to contract) a disease.

Xem thêm các từ khác

  • Nhuôm nhuôm

    greyish., con mèo lông nhuôm nhuôm, a cat with a greyish fur.
  • Nhường

    be self-denying, show self-denial, yield, give up what is one's due., như dường, anh nhường em, the elder brother gives up what is his due to the...
  • Cảm mến

    admire and esteem, be filled with admiration and esteem for.
  • Câm mồm

    shut up, hold one s tongue., hold your tongue!; shut up!
  • Cầm nắm

    (động từ) prehensile., Đuôi cầm nắm được của khỉ, the monkey s prehensile tail.
  • Nhường ấy

    that much; that many., nhường ấy cũng đủ, that much will do.
  • Nhường bao

    how much, how many, how., Đất nước ta đẹp nhường bao!, how beautiful is our land!
  • Nhượng bộ

    Động từ., to make concessions; to give in.
  • Nhường bước

    give way (to somebody).
  • Cảm nhiễm

    to be infected by
  • Cầm như

    as if.
  • Cẩm nhung

    danh từ, flowered silk cloth
  • Nhường lời

    give [up] the floor., xin nhường lời cho diễn giả, to beg to give the floor to the speaker.
  • Cám ơn

    như cảm ơn
  • Nhường nào

    how much, how very., hay biết nhường nào!, how very nice!
  • Nhường ngôi

    cede the throne, abdicade (in favour of).
  • Cam phận

    to resign oneself to one's fate
  • Nhường nhịn

    to make concessions.
  • Cấm phòng

    (tôn giáo) immurement., (đùa) prohibition of sexual relations.
  • Cảm phục

    to feel great admiration for, to admire greatly, thái độ giản dị khiêm tốn của người phụ nữ anh hùng ấy càng làm cho mọi người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top