Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nuôi cấy

Mục lục

Thông dụng

(sinh vật) Grow (bacteria...) in a culture medium.

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

incubative
incubatory

Xem thêm các từ khác

  • Tranh cãi

    Động từ: to argue, to dispute, debate
  • Nuôi nấng

    Động từ., nourish, to bring up, to foster.
  • Nuôi trồng

    rear (animals) and grow (plants)., culture, raise
  • Phá giá

    to collapse, to develuate., devaluate, underselling, sự phá giá của đồng tiền, to collapse of the money.
  • Phả hệ

    (cũng nói phổ hệ) genealogy., genealogy
  • Trang điểm

    Động từ, makeup, to make up, to beautify
  • Trang hoàng

    Động từ, adorn, decoration, to decorate, trang hoàng hàng hóa, commodity decoration
  • Ô liu

    olive., olive, dầu ô liu, olive oil
  • Ở trọ

    live in lodgings; board., lodge, ở trọ nhà ai, to board at someone's house.
  • Ốc sên

    (động vật)snail., helix, snail
  • Đương đầu

    Động từ, confrontation, to face; to confront
  • Tranh đua

    Động từ, competition, vie, to compete
  • Tranh luận

    Động từ, judge, dispute, argument, contest, discussion, to discuss, tranh luận vòng quanh, circular argument
  • Đột kích

    Động từ, assault, to attack suddenly
  • Bưu chính

    danh từ., mail, post, post, dịch vụ bưu chính, mail service, bộ bưu chính và viễn thông, post office department, bưu chính và viễn...
  • Phàm ăn

    be a coarse eater., ravenous
  • Dưỡng dục

    (cũ, trang trọng) foster and educate; bring up., raise
  • Đột xuất

    Động từ, sudden, extraordinary revenue, to burst out of
  • Trào phúng

    tính từ, epigrammatic, satirical
  • Trấu

    danh từ, troweling, chaff, chaffy, rice husk
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top