Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tranh đua

Mục lục

Thông dụng

Động từ
to compete

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

competition

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

vie

Xem thêm các từ khác

  • Tranh luận

    Động từ, judge, dispute, argument, contest, discussion, to discuss, tranh luận vòng quanh, circular argument
  • Đột kích

    Động từ, assault, to attack suddenly
  • Bưu chính

    danh từ., mail, post, post, dịch vụ bưu chính, mail service, bộ bưu chính và viễn thông, post office department, bưu chính và viễn...
  • Phàm ăn

    be a coarse eater., ravenous
  • Dưỡng dục

    (cũ, trang trọng) foster and educate; bring up., raise
  • Đột xuất

    Động từ, sudden, extraordinary revenue, to burst out of
  • Trào phúng

    tính từ, epigrammatic, satirical
  • Trấu

    danh từ, troweling, chaff, chaffy, rice husk
  • Phép tắc

    rule; regulation, rule
  • Bưu phẩm

    danh từ, mail, mail matter, post, postal matter, bưu phẩm bảo đảm, insured mail, bưu phẩm bảo đảm, registered mail, bưu phẩm chuyển...
  • Dự chi

    plan to spend., costing, số tiền dự chi cho giáo dục, the planned expenditure for education.
  • Dữ dội

    frightfully violent, formidable, fierce., violence, lửa cháy dữ dội, the fire raged with a fopmidable violence., trận đánh dữ dội, a fierce...
  • Trên

    tính từ, phó từ, tính từ, over, superior, over, upper, above, upper, on, over, higher, superior, hành tinh trên, superior planet
  • Ốp lát

    xem đá ốp lát., tiling
  • Cao cấp

    Tính từ: high-ranking, high-grade, high-class, advanced, senior, up-market, cán bộ cao cấp, high-ranking cadres,...
  • Trí lực

    danh từ, mental power, mental strength, mental power
  • Phụ chú

    annotate, remark, side-note (side note)
  • Đường miếng

    lump sugar., cut sugar
  • Cấp cao

    high - ranking., summit., high-order, high-class, high-ranking, senior, senior in rank, top-level, quan chức cấp cao, high - ranking officials., hội...
  • Pan

    breakdown., pan, pan (vs), break down, giải thích vn : Để di chuyển màn hình hiển thị lên , xuống hoặc sang ngang nhằm hiển thị...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top