Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Oái ăm

Mục lục

Thông dụng

Tính từ.

Awkward.
cảnh ngộ oái oăm
an awkward situation;
Crotchety; whimsical.

Xem thêm các từ khác

  • Chánh chủ khảo

    chairman of the examiners board
  • Hạ mình

    Động từ, humble, to condescend; to demean oneself
  • Hạ nghị viện

    lower house, house of commons, house of representatives (mỹ)., lower house
  • Oai danh

    power and reputation.
  • Chanh chua

    sharp-tongued, tart, sour, những lời chanh chua, tart words, ăn nói chanh chua, to have a sharp tongue, con người chanh chua, a person with a...
  • Oai hùng

    tính từ., formidable, awe-inspiring.
  • Oải hương

    (thực vật)lavender.
  • Chanh đào

    [a variety of] lemon with rosy pulp.
  • Oai linh

    tính từ., impressvely holy.
  • Chánh hội

    speaker of the rural assembly (ở bắc bộ, thời thuộc pháp)
  • Oai nghi

    như uy nghi
  • Chạnh lòng

    (to be) affected, (to be) moved, heart-rended
  • Oai nghiêm

    tính từ., grave; solemn.
  • Chánh sứ

    chief envoy (of a feudal mission), như công sứ, nguyễn du đã từng được cử làm chánh sứ sang trung quốc, nguyen du was once appointed...
  • Oai oái

    Động từ., to scream, to shriek.
  • Chánh tổng

    canton chief
  • Oái oăm

    awkward., crotchety, whimsical., cảnh ngộ oái ăm, an awkward situation, a pretty pass, a fix., oái ăm quá đòi hết cái này đến cái nọ,...
  • Oai phong

    with pain
  • Oai quyền

    như uy quyền
  • Chanh yên

    (thực vật) cũng như thanh yên citron.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top