Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

PERT

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

PERT

Giải thích VN: Một phương pháp quản được Hải quân Hoa phát triển vào năm 1958 nhằm tính toán thời gian tối đa tối thiểu hoàn thành dự án thích hợp nhất thời gian ước tính thích hợp để hoàn thành từng phần của dự án.( Viết tắt của Phương Pháp Nhận xét Đánh giá chương [[trình.).]]

Giải thích EN: A management technique developed in 1958 by the U.S. Navy for calculating the most likely completion time for a project, using pessimistic, optimistic, and most-likely estimated times for the completion of each segment of the project. (Anacronym for Program Evaluation and Review Technique.).

Xem thêm các từ khác

  • Pha

    Danh từ.: phase, stage., danh từ., to mix; to mingle; to add., to make, to draw., miscellaneons,, adding, admix,...
  • Pha ban đầu

    primary phase, initial phase
  • Pha ban đêm

    nocturnal phases
  • Phá băng

    defrost, defrostation, defrosting, de-ice, ấn nút phá băng, defrost actuation, bình chứa nước phá băng, defrost water receptacle, bình đựng...
  • Trình duyệt IE

    ie (internet explorer), internet explorer, microsoft internet explorer, msie (ms internet explorer), giải thích vn : một chương trình duyệt web...
  • Đưa xuống

    get down
  • Đúc

    Động từ, cast, casting, die-cast, forming, found, foundry, mold, molding, mould, cartridge store, carve, chip, chisel, cloudy, drift, dull, feculent,...
  • Đúc áp lực

    injection molding (im), slush molding, giải thích vn : quá trình tạo các vật bằng nhựa theo khuôn , trong quá trình này , lớp hỗn...
  • Đục bán nguyệt

    cape chisel, half-round chisel
  • Đúc bằng khuôn cát hở

    open-sand molding, open-sand moulding
  • Phá băng bằng tuần hoàn gió

    air circulating thawing, air circulation defrosting, air circulation thawing
  • Phá băng theo chu kỳ

    shut-down defrosting, time defrosting, time-clock defrosting
  • Cáp điện

    electrical cable, feed, electric cable, electric main, electricity cable, dây cấp điện song song, shunt feed, mạch cấp điện, feed circuit,...
  • Đục bào

    chipping chisel, giải thích vn : một cái đục bằng thép tôi dùng để bào hay cắt các phần kim loại thừa , được dùng với...
  • Đúc bột nhão

    pulp molding, giải thích vn : một quá trình sản xuất nhựa trong đó một chất liệu được thấm bột nhão được định hình...
  • Đúc chính xác

    investment-cast
  • Đục chốt

    punch, driver pin
  • Pha chè

    infuse, concoct, dispense, mix for preparing a solution, concoct
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top