Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phá băng bằng tuần hoàn gió

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

air circulating thawing
air circulation defrosting
air circulation thawing

Xem thêm các từ khác

  • Phá băng theo chu kỳ

    shut-down defrosting, time defrosting, time-clock defrosting
  • Cáp điện

    electrical cable, feed, electric cable, electric main, electricity cable, dây cấp điện song song, shunt feed, mạch cấp điện, feed circuit,...
  • Đục bào

    chipping chisel, giải thích vn : một cái đục bằng thép tôi dùng để bào hay cắt các phần kim loại thừa , được dùng với...
  • Đúc bột nhão

    pulp molding, giải thích vn : một quá trình sản xuất nhựa trong đó một chất liệu được thấm bột nhão được định hình...
  • Đúc chính xác

    investment-cast
  • Đục chốt

    punch, driver pin
  • Pha chè

    infuse, concoct, dispense, mix for preparing a solution, concoct
  • Cặp điện phân

    galvanic couple
  • Cáp điều khiển

    stage of regulation, bowden cable, control characteristic, control wire, swing line
  • Cáp đo

    test lead, supporting cable
  • Cấp độ nhẵn

    roughness scale
  • Đúc điện

    electric chipper, electro-forming, galvanoplastic
  • Đục dọc

    paring chisel
  • Đúc được

    meltable, castable
  • Đúc ép

    extrude
  • Đúc gang

    iron founding
  • Đục kế

    haze meter, opacimeter, turbidimeter, turbidity meter, dustmeter, haze meter, nephelometer, turbidimeter
  • Đục khảm

    sharp iron, giải thích vn : một dụng cụ dùng để khảm [[]], đục lỗ cho việc [[khảm.]]giải thích en : a tool that slits seams...
  • Đục khe

    cape chisel, chisel, cape
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top