- Từ điển Việt - Anh
Peclit
Mục lục |
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
perlite
Giải thích VN: Thủy tinh khi được đốt nóng và nén ép để trở thành dạng bột sử dụng làm chất cách điện, làm ngói cách âm và khối kết tập nhẹ trong bê [[tông.]]
Giải thích EN: This glass when heated and crushed to form a powder used in insulation, in acoustic tile, and as a lightweight aggregate in concrete.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
pearlite
- peclit cầu
- globular pearlite
- peclit cầu
- granular pearlite
- peclit cầu
- spheroidal pearlite
- peclit hạt
- globular pearlite
- peclit hạt
- granular pearlite
- peclit không phân lớp
- nonlamellar pearlite
- peclít mịn
- troostitic pearlite
- peclit tấm
- lamellar pearlite
- peclit tấm
- laminated pearlite
- peclit tấm lớn
- coarse pearlite
- peclit tấm nhỏ
- fine pearlite
pearlitic
Xem thêm các từ khác
-
Peclit cầu
globular pearlite, granular pearlite, spheroidal pearlite -
Cấp của một phương trình vi phân
degree of a differential equation, order of a differential, order or a differential equation -
Đưa thoi
communicate -
Dựa trên
Động từ, based on, found, to found on, decibel dựa trên một miliwatt, dbm (decibelbased on one miliwatt), thiết lập dựa trên, settings... -
Dựa trên nước
water-based -
Đũa tròn
circular file -
Pentan
pentane, đèn pentan, pentane lamp, đèn đốt bằng pentan, pentane lamp -
Cáp đào
digging line cable -
Đưa vào
built-in, cut-in (printing), deliver, enter, include, incorporate, inject, insert, interpose, introduce, intromission, lead in, import -
Đưa vào hoạt động
activate, actuate -
Đưa vào thanh ghi
register, sự đưa vào thanh ghi, register insertion -
Đưa vào vận hành
set into operation, actuate -
Đưa về không
clear, erase, nullify, zero, zeroize -
PERT
pert, giải thích vn : một phương pháp quản lí được hải quân hoa kì phát triển vào năm 1958 nhằm tính toán thời gian tối... -
Pha
Danh từ.: phase, stage., danh từ., to mix; to mingle; to add., to make, to draw., miscellaneons,, adding, admix,... -
Pha ban đầu
primary phase, initial phase -
Pha ban đêm
nocturnal phases -
Phá băng
defrost, defrostation, defrosting, de-ice, ấn nút phá băng, defrost actuation, bình chứa nước phá băng, defrost water receptacle, bình đựng... -
Trình duyệt IE
ie (internet explorer), internet explorer, microsoft internet explorer, msie (ms internet explorer), giải thích vn : một chương trình duyệt web...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.