Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phàm lệ

Thông dụng

Introduction, foreword.

Xem thêm các từ khác

  • Chiến thuyền

    danh từ, warship, gunboat
  • Phẩm loại

    (từ cũ) grade., xếp hàng hóa theo phẩm loại, to classify goods according to their grades, to grade goods.
  • Chiến tích

    danh từ, exploit of arms, feat of arms
  • Phàm nhân

    (ít dùng) the common people.
  • Chiến trận

    danh từ, battle, engagement
  • Chiến tranh

    Danh từ: war, warfare, chiến tranh xâm lược, a war of aggression, chiến tranh giải phóng dân tộc là...
  • Phăm phăm

    impetuous and truculent., phăm phăm lao vào, to rush at impetuously and truculently.
  • Chiến trường

    Danh từ: battlefield, theatre of war, thu dọn chiến trường, to clean up a battlefield (by burying the dead,...
  • Chiến tuyến

    Danh từ: fighting line, front line, front, giữ vững chiến tuyến, to hold firm to the fighting line, chiến...
  • Chiến xa

    Danh từ: combat vehicle, xe tăng là một loại chiến xa, a tank is a kind of combat vehicle
  • Chiêng

    danh từ, tây nguyên ba na gia rai, gong is the most solid, echoing and accelerated., the gong is an instrument of a philosophical and contemplative...
  • Chiếp

    xem chiêm chiếp
  • Phạm phòng

    swoon during sexual intercourse; fall sick after sexual intercourse.
  • Phàm phu

    danh từ., vulgar person, ordinary nan.
  • Phẩm phục

    (từ cũ) mandarins' grade attire.
  • Phạm quy

    (cũ) break examination regulations.
  • Chiết quang

    tính từ, refringent
  • Phạm thượng

    show irreverence to superiors.
  • Phẩm trật

    (từ cũ) mandarins' ranks
  • Chiết tự

    danh từ, phép chiết tự, graphology
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top