Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chiết tự

Thông dụng

Danh từ
Phép chiết tự
Graphology

Xem thêm các từ khác

  • Phàm tục

    tính từ., commonplace, phillistine.
  • Phẩm tước

    mandarins' titles, dignity.
  • Chiết yêu

    xem bát chiết yêu
  • Phẩm vật

    danh từ., article, product.
  • Chiêu an

    to call to surrender, to call the people to return to a normal life after a war
  • Chiêu bài

    Danh từ: signboard, label, chiêu bài độc lập của bọn ngụy, the quisling's "independence" signboard
  • Chiêu binh

    to recruit troops, chiêu binh mãi mã, to recruit troops and purchase horses, to prepare for war; to recruit confederates
  • Chiếu bóng

    cinema, movies
  • Chiếu chỉ

    danh từ, royal proclamations and ordinances (nói khái quát)
  • Chiếu cố

    Động từ: to make allowance for, to consider, to grant privileges to, to condescend, to deign, hợp tác xã chiếu...
  • Chiêu đãi

    Động từ: to receive, to entertain, chiêu đãi khách quốc tế, to receive foreign guests, thủ tướng chính...
  • Chiêu đãi sở

    danh từ, guests' house
  • Chiếu điện

    to x-ray, to roentgenize, chiếu điện phổi, to x-ray (someone s) lungs
  • Phan bá vành

    %%with minh giám (thái bình) as native village, phan bá vành (19th century) - leader of a peasant insurrection in the northern delta (1822-1827) -...
  • Chiêu hiền

    (nói về vua chúa ngày xưa) to recruit talents
  • Chiêu hồi

    "open arms" policy
  • Chiều hôm

    near sunset
  • Chiêu hồn

    to call up the soul (of a dead person)
  • Chiếu lệ

    for form's sake, làm chiếu lệ, to work for form's sake, hỏi thăm vài câu chiếu lệ, to enquire after (someone) for form's sake
  • Phán bảo

    command, order.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top