Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phá phách

Thông dụng

Động từ.
to devastate.

Xem thêm các từ khác

  • Phá quấy

    Động từ., to disturb, to harass.
  • Chỉ nam

    xem kim chỉ nam
  • Chí nguyện

    wish, được thoả chí nguyện, to have one's wish fulfilled
  • Chí nguyện quân

    danh từ, volunteer, volunteer troop
  • Phá tan

    break (silence, peace).
  • Chí sĩ

    Danh từ: strong-willed scholar (who upheld a just cause), cụ phan bội châu là một chí sĩ yêu nước, phan...
  • Phá thối

    (thông tục) như phá quấy
  • Pha tiếng

    mimic someone's voice.
  • Chỉ thiên

    bắn chỉ thiên to fire in the air
  • Phá trận

    upset the enemy combat disposition.
  • Chí thiết

    very intimate, very close, tình anh em chí thiết, very intimate fraternity, đồng minh chí thiết, a very close ally
  • Phá trinh

    Động từ., to deflower, to deprive of virginity.
  • Chí thú

    interested in and devoted to, làm ăn chí thú, to be interested in and devoted to one's work
  • Pha trò

    Động từ., joke; jest.
  • Chí tình

    wholehearted, người bạn chí tình, a wholehearted friend, ăn ở chí tình với mọi người, to show a whole heart in one s dealing with everyone
  • Phá vây

    (quân) break through (the enemy siege)
  • Chí tôn

    most venerated, Đấng chí tôn, the most venerated, god
  • Chỉ trích

    Động từ: to criticize, to censure, nhân dân thế giới chỉ trích chính sách xâm lược của đế quốc,...
  • Phá xa

    roast pea-nuts.
  • Chỉ trỏ

    to point (with the fingers), mấy đứa bé đứng trước gian hàng đồ chơi vừa xem vừa chỉ trỏ, some children were standing in front...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top