Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Pháo bông

Thông dụng

Danh từ.
fireworks.

Xem thêm các từ khác

  • Pháo cao xạ

    anti-aircraft gun, a.a.gun.
  • Chõm choẹ

    Tính từ: imposing (sitting position), ngồi chõm choẹ giữa sập, to sit imposingly in the middle of the ornate...
  • Chôm chôm

    Danh từ: rambutan, rambutan tree has a broad foliage and many branches. the tree yields fruit at the beginning of...
  • Pháo đập

    squib.
  • Chơm chớp

    xem chớp
  • Pháo dây

    powder-filled paper string.
  • Chồm hỗm

    tính từ, on one's heels, squatting
  • Pháo đùng

    như pháo đại
  • Pháo hạm

    gunboat
  • Chòm xóm

    hamlet and sub-hamlet
  • Pháo kích

    bombing.
  • Pháo lệnh

    signal gun shot.
  • Chôn cất

    to inter, chôn cất tử sĩ, to inter a war dead
  • Phao ngôn

    rumour
  • Chôn chân

    to confine oneself, to keep oneself shut up, to pin down, hắn chôn chân ở làng không rời nhà một bước, he confined himself to his village...
  • Phao phí

    squander., phao phí thì giờ, to squander one s time., phao phí tiền bạc, to squander money.
  • Chon chót

    xem chót
  • Chỏn hỏn

    Tính từ: squatting (sitting position), ngồi chỏn hỏn trên ghế, to be squatting on a chair
  • Pháo tép

    small fire-cracker
  • Pháo thủ

    gunner
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top