Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chôn chân

Thông dụng

To confine oneself, to keep oneself shut up
hắn chôn chân làng không rời nhà một bước
he confined himself to his village and never went out of his house
To pin down
du kích chôn chân giặc trong bốt
the guerillas pinned down the enemy in their post

Xem thêm các từ khác

  • Phao phí

    squander., phao phí thì giờ, to squander one s time., phao phí tiền bạc, to squander money.
  • Chon chót

    xem chót
  • Chỏn hỏn

    Tính từ: squatting (sitting position), ngồi chỏn hỏn trên ghế, to be squatting on a chair
  • Pháo tép

    small fire-cracker
  • Pháo thủ

    gunner
  • Pháo thuyền

    gunboat
  • Chồn lòng

    disheartened
  • Chọn lựa

    như lựa chọn
  • Chon von

    Tính từ: very high and solitary, đỉnh núi chon von, a very high and solitary mountain top
  • Phao tin

    Động từ., to spread a rumour.
  • Pháo xiết

    friction fire-craker
  • Pháp bảo

    buddhist magic., buddhist devotional article., effective means (of solving a problem)
  • Pháp đài

    scaffold
  • Pháp đàn

    buddhist dais (for preaching...)
  • Pháp danh

    religious name (of a buddhist monk)
  • Chòng chành

    Động từ, tròng trành, tròng trành
  • Pháp hóa

    frenchify, gallicize
  • Chống chế

    Động từ: to try to justify oneself, đã làm sai còn chống chế, he had done wrong, yet he tried hard to justify...
  • Chông chênh

    Tính từ: tottering, phiến đá chông chênh, a tottering slab of stone, thế đứng chông chênh, a tottering...
  • Chồng chéo

    to overlap (in an irregular way), xếp mấy băng vải chồng chéo lên nhau, to fold bands of cloth overlapping in an irregular way, công việc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top