- Từ điển Việt - Anh
Pháp tuyến
|
Thông dụng
(toán) Normal
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
normal
- áp lực pháp tuyến
- normal pressure
- áp suất pháp tuyến
- normal pressure
- dựng pháp tuyến
- to erect a normal
- giả pháp tuyến
- pseudo-normal
- gia tốc pháp tuyến
- normal acceleration
- kẻ pháp tuyến
- to draw a normal
- không pháp tuyến
- non-normal
- lực pháp tuyến
- normal force
- mặt phẳng pháp tuyến
- normal plane
- mặt phẳng pháp tuyến của lưỡi dao
- tool edge normal plane
- phản lực pháp tuyến
- normal reaction
- pháp tuyến chính
- principal normal
- pháp tuyến của một mặt phẳng
- normal to a surface
- pháp tuyến của một đường cong
- normal to a curve
- pháp tuyến của một đường mặt
- normal to a surface
- pháp tuyến cực
- polar normal
- pháp tuyến ngoài cửa của diện tích
- outer normal to unit area
- pháp tuyến trắc địa
- geodesic normal
- pháp tuyến đơn vị
- limit normal
- pháp tuyến đơn vị
- unit normal
- phó pháp tuyến
- bi-normal
- phương pháp tuyến
- normal direction
- sóng xung kích pháp tuyến
- normal shock wave
- tải trọng pháp tuyến tập trung
- normal point loud
- thành phần pháp (tuyến)
- normal component
- thành phần pháp tuyến
- normal component
- thành phần pháp tuyến của lực
- normal completion of force
- thành phần pháp tuyến của lực
- normal component of force
- thành phần vận tốc pháp tuyến
- normal component of velocity
- tọa độ pháp tuyến
- normal coordinates
- tọa độ tam (giác) pháp tuyến
- normal trilinear coordinates
- ứng suất pháp (tuyến)
- normal stress
- ứng suất pháp tuyến
- normal stress
- vectơ độ cong pháp tuyến
- normal curvature vector
- đạo hàm pháp tuyến
- normal derivative
- đạo số theo pháp tuyến
- normal derivate
- độ dài pháp tuyến
- length of normal
- đoàn pháp tuyến
- normal congruence
normal (n)
normal line
perpendicular
vertical
Xem thêm các từ khác
-
Pháp tuyến chính
principal normal -
Phaso (một đại lượng phức)
phasor -
Cấu trúc tinh thể
fiery structure -
Được dỡ tải
unloaded -
Được độn
padded -
Được đóng bằng khâu
stitched -
Được đóng bìa (sách)
stitched -
Được đóng gói
enclosed in a packet, bagged, packed -
Được đóng hộp
boxed, canned, tinned, canned, cured -
Được đóng kiện
enclosed in a packet -
Được đóng kín
enclosed, sealed -
Phát
Động từ., to slap, to clap., penalize, penalty, telecast, emit, generate, send, transmit, transmit (tx), transmit receive (tr), deliver, shots, booming,... -
Phát (khói, hơi)
send out -
Phát (thanh)
get in the air -
Phát bắn thử
trial shots, giải thích vn : các phát bắn thí nghiệm được bắn vào một lỗ khoan để xác định hướng khoan tốt [[nhất.]]giải... -
Phát đài hiệu để ngừng
sign off -
Truyền nhiệt bằng dẫn nhiệt
conduction hear transmission, conduction heat transfer, conduction heat transfer [transmission] -
Được đóng nhãn
marked -
Được đốt bằng dầu cặn
oil fired -
Được dự tính
contemplated
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.