Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phát sinh

Mục lục

Thông dụng

Spring, originate, arise

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

generate
vận tải phát sinh
traffic generate
generated
hiệu phát sinh
generated symbol (gensym)
hiệu phát sinh
gensym (generatedsymbol)
phát sinh gần bản điện cực (trong pin mặt trời)
generated near the back electrode (insolar cell)
địa chỉ phát sinh
generated address
genetic
thuật toán phát sinh
Genetic Algorithm (GA)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top