- Từ điển Việt - Anh
Phân biệt
|
Thông dụng
Động từ. to discriminate, to distinguish, to discern.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
diacritical
differentiate
discern
discriminate
distinct
distinction
distinctive
distinguish
distinguishing
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
discrimination
- phân biệt giá cả
- price discrimination
- phân biệt thuế
- discrimination tax
- phân biệt đối xử cờ
- flag discrimination
- phân biệt đối xử giá cả
- price discrimination
- phân biệt đối xử thương mại
- trade discrimination
- phân biệt đối xử về giá
- discrimination in price
- sự phân biệt giá cả do (khoảng cách) không gian
- spatial price discrimination
- sự phân biệt giá cả do khoảng cách
- spatial price discrimination
- sự phân biệt thuyền kỳ
- flag discrimination
- sự phân biệt đối sử mậu dịch
- trade discrimination
- sự phân biệt đối xử mậu dịch
- trade discrimination
- sự phân biệt đối xử trong việc thuê người làm
- employment discrimination
- thuế sai biệt, thuế quan phân biệt
- discrimination duty
- điều khoản không phân biệt đối xử
- non-discrimination clause
Xem thêm các từ khác
-
Phân bố
distribute, dispose., allocate, translate, contragradient, allocation, allot, distribute, distributing, distribution, distributive, spacing, spraying screen,... -
Tấm hướng dòng
deflector (deflector plate), deflector plate, jet-guiding panels, load hook up -
Tấm hút âm
acoustic plate, acoustical panel, sound-absorbing panel -
Phân bố chính tắc
canonical distribution, standard normal distribution, z-distribution, phân bố chính tắc ( của ) gbbs, gibbs canonical distribution -
Phân bố chuẩn
gausian distribution, gaussian distribution, normal distribution, standard normal distribution, z-distribution, phân bố chuẩn nhiều biến, multivariate... -
Tấm kẹp
adjustable gib, bolster plate, clamping strap, flat clamp, flitched plate, gib, holdfast clamp, spud -
Độc tố uốn ván
spasmotoxin, tetanotoxin, tetanus toxin -
Độc tố vi khuẩn
bacteriotoxin, bacteria toxin -
Đọc trực tiếp
direct reading, dụng cụ đọc trực tiếp, direct reading instrument, mặt máy đọc trực tiếp, direct reading dial, máy tính đọc trực... -
Dốc trút thải
tip chute -
Dốc xuống
descending grade, down grade, downhill, downslope, falling gradient, độ dốc dọc xuống dốc, gradient (down-grade) -
Tấm khuếch tán
air diffuser, diffuser, diffuser plate -
Đọc/ghi
read/write, read/write (r/w), rw (read/write) -
Đọc/viết
r./w read/write -
Dôi
in excess (of requirement or average)., be left in excess., move, excess, excessive, redundant, transfer, frankfurter, sausage, transfer, gieo dôi mạ... -
Đói
tính từ to be hungry, hungry, claim, await, binary, couple, double, doubly, dual, dual representation, duplex, pair, counter, opposite, barrow, berg,... -
Đôi (chợ)
squad -
Đới á duyên lái
sublittoral zone -
Đối âm cực
anticathode -
Đối ảnh
coimage
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.