Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phép giao hội

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

intersection
phép giao hội nghịch
three-point intersection

Xem thêm các từ khác

  • Phép giao hội nghịch

    geographical inverse, resection, three-point intersection
  • Phép hoán vị

    permutations, permutation, permutation, cấp của phép hoán vị, order of a permutation
  • Chân tường

    base of wall, footing, pedestal, socle, socle wall, subbase, wall base, gờ chân tường, cornice of pedestal, khối đắp nổi ở chân tường,...
  • Chân van

    foot valve, valve seat, vòng đỡ chân van, valve seat insert
  • Đường chéo

    (toán) diagonal., bias, diagonal, diagonally, oblique ridge, bias, bước tính theo đường chéo, diagonal pitch, ma trận đường chéo, diagonal...
  • Dưỡng chép hình

    bending mold, bending mould, copying templet, guide plate
  • Đường chết

    dead line
  • Đường chì

    sugar of lead, lead sugar, batten, ledgement, molding, moulding
  • Đường chỉ góc phương vị

    azimuth marker, giải thích vn : Đường thẳng trên màn hình rađa đi qua mục tiêu , chỉ ra vị trí phương hướng của mục [[tiêu.]]giải...
  • Phép khử

    elimination, phép khử bằng cộng hay trừ, elimination by addition or subtraction, phép khử gause, gaussian elimination, phép khử gauss, gaussian...
  • Phép phối cảnh

    perspectivity, perspective, phép phối cảnh không gian, space perspective, phép phối cảnh song song, parallel perspective
  • Trường xa

    distant field, far field, far region, far zone, fraunhofer region, radiation zone, hình bức xạ trường xa, far-field radiation pattern, hình mẫu...
  • Trượt

    Động từ, creepage, glissade, sliding, moving, shear, shoot, skate, sliding, to slip, to skid, to fail; to miss, cân trượt, moving weights, phương...
  • Trượt đất

    creeping, earth creep, earth fall, earth flow, landslide, soil creep, sự trượt đất liên tiếp, consequent landslide, sự trượt đất liên...
  • Chân vịt tàu thủy

    marine propeller, screw of a steamer, screw propeller, water propeller, water screw
  • Chai

    Danh từ.: bottle, callosity, callus, corn (ở chân tay), Tính từ: callous,...
  • Chai định lượng

    filling bottles
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top