- Từ điển Việt - Anh
Phôton
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
photon
- bó photon
- photon packet
- chụm photon
- photon bunching
- kính hiển vi tunen quét photon
- photon scanning tunneling microscope (PSTM)
- máy dò photon
- photon detector
- mô tả phỏng theo photon
- Photon - Stimulated Description (PSD)
- phản chụm photon
- photon antibunching
- photon tia x
- X-ray photon
- sự khuếch đại photon
- photon amplification
- sự kích hoạt bằng photon gama
- gamma photon activation
- sự đẩy bằng hạt photon
- photon drive
- đetectơ photon
- photon detector
Xem thêm các từ khác
-
Photphat hóa
parkerize, parkerizing -
Tường trình
informing, rammed earth construction, report, in tường trình, print report, tường trình hàng năm, annual report, tường trình sự kiện,... -
Tường trong
internal wall, inwall, partition, blốc tường trong, internal wall block, tấm tường trong, internal wall block -
Tương tự
analog (ous), analogous, cognate, like, mimic, similar to, mạch tương tự, analog (ous) circuit, mạch tương tự, analogous circuit -
Chế độ biến đổi
modification mode, varying duration, varying duty -
Chế độ bồi lắng
sedimentation regime -
Chế độ bức xạ
radiation regime -
Chế độ bùn cát
silt regime -
Chế độ cải tiến
enhancement mode -
Chế độ cân bằng (về sự hoạt động của hệ thống)
system balance -
Đường ray trọng lực
gravity railroad, giải thích vn : Đường ray cáp nhờ đó mà ô tô có thể chuyển động xuống một đường dốc bởi trọng lực... -
Đường ray xe điện
streetcar tracks, tram tracks, tramline or tramway -
Đường rẽ
access ramp, access road, approach road, bypass, bypass road, relief passage, shunt, shunt line, spur road, turn, turnout, đường rẽ toàn phần,... -
Dưỡng ren
screw pitch gage, screw pitch gauge, screw thread gage, screw thread gauge, thread gage, thread gauge, thread templet, dưỡng ren trong, plug thread... -
Đường ren
male, rifle, thread, tiện đường ren, thread cutting, đường ren của ống, pipe thread -
Đường ren vít
helix -
Photpho
p (phosphorus), phosphorus, photpho trắng, ordinary phosphorus, photpho vô định hình, amorphous phosphorus, sự pha tạp photpho, phosphorus doping,... -
Photphocatot
photocathode -
Tương ứng
correlative, commensurate, conform, correspondence, matched, respective, sister, to match up, chỉ số ( độ ) tương ứng phổ, pattern correspondence... -
Chế độ chất tải
load pattern
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.