- Từ điển Việt - Anh
Tường trình
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
informing
Giải thích VN: Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một ấn phẩm đầu ra, thường được định khuôn thức bằng các số trang và các tiêu đề. Với hầu hết các chương trình, báo cáo có thể bao gồm các trường tính toán, các tổng số trung gian, các tổng số, các giá trị trung bình, và các giá trị khác được tính ra từ dữ [[liệu.]]
rammed earth construction
report
Giải thích VN: Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một ấn phẩm đầu ra, thường được định khuôn thức bằng các số trang và các tiêu đề. Với hầu hết các chương trình, báo cáo có thể bao gồm các trường tính toán, các tổng số trung gian, các tổng số, các giá trị trung bình, và các giá trị khác được tính ra từ dữ [[liệu.]]
Xem thêm các từ khác
-
Tường trong
internal wall, inwall, partition, blốc tường trong, internal wall block, tấm tường trong, internal wall block -
Tương tự
analog (ous), analogous, cognate, like, mimic, similar to, mạch tương tự, analog (ous) circuit, mạch tương tự, analogous circuit -
Chế độ biến đổi
modification mode, varying duration, varying duty -
Chế độ bồi lắng
sedimentation regime -
Chế độ bức xạ
radiation regime -
Chế độ bùn cát
silt regime -
Chế độ cải tiến
enhancement mode -
Chế độ cân bằng (về sự hoạt động của hệ thống)
system balance -
Đường ray trọng lực
gravity railroad, giải thích vn : Đường ray cáp nhờ đó mà ô tô có thể chuyển động xuống một đường dốc bởi trọng lực... -
Đường ray xe điện
streetcar tracks, tram tracks, tramline or tramway -
Đường rẽ
access ramp, access road, approach road, bypass, bypass road, relief passage, shunt, shunt line, spur road, turn, turnout, đường rẽ toàn phần,... -
Dưỡng ren
screw pitch gage, screw pitch gauge, screw thread gage, screw thread gauge, thread gage, thread gauge, thread templet, dưỡng ren trong, plug thread... -
Đường ren
male, rifle, thread, tiện đường ren, thread cutting, đường ren của ống, pipe thread -
Đường ren vít
helix -
Photpho
p (phosphorus), phosphorus, photpho trắng, ordinary phosphorus, photpho vô định hình, amorphous phosphorus, sự pha tạp photpho, phosphorus doping,... -
Photphocatot
photocathode -
Tương ứng
correlative, commensurate, conform, correspondence, matched, respective, sister, to match up, chỉ số ( độ ) tương ứng phổ, pattern correspondence... -
Chế độ chất tải
load pattern -
Chế độ chảy
execute mode, flow regulation, flow regime -
Chế độ chữa xe
parking conditions
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.