Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phù hộ

Thông dụng

Support.
Đi lễ để cầu thần phù hộ
To make offerings to a deity to win his support.

Xem thêm các từ khác

  • Phù hoa

    gaudy, show, pompous., phù hoa giả phong lưu mượn tục ngữ, pomps and vanity.
  • Công chúa

    danh từ, princess
  • Phụ hoàng

    king-father
  • Phụ huynh

    danh từ., father and elder brother.
  • Cong cóc

    Tính từ: silent, nó bỏ đi vài hôm lại cong cóc về, he went away for a few days , then silently came back
  • Phụ khoa

    danh từ., gynaecology.
  • Cong cớn

    tính từ, shrewish (đàn bà)
  • Phụ khuyết

    complementary., phần phụ khuyết, a complementary part
  • Công danh

    danh từ, position and fame
  • Phụ lão

    elder, elderly person, elderly people., kính trọng phụ lão, to show respect to elderly people.
  • Cong đuôi

    chạy cong đuôi to take to one's heels
  • Phụ mẫu

    (từ cũ) parents
  • Phu mỏ

    danh từ., miner.
  • Cộng hòa

    Danh từ: republican, chế độ cộng hòa, a republical regime
  • Phụ nghĩa

    ungrateful, thankless; unfaithful.
  • Phụ nữ

    danh từ., woman.
  • Phụ ơn

    be ungrateful (to somebody for something)
  • Công lực

    danh từ, police force
  • Phũ phàng

    tính từ., ruthless, harsh.
  • Phu phen

    coolies, corvee-bound labourers.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top