Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cọp

Thông dụng

Danh từ

Tiger
cọp cái
Tigress

Xem thêm các từ khác

  • Cột

    Thông dụng: Danh từ: pillar; column, mast; pole, cột buồm, a mast, cột...
  • Cợt

    Thông dụng: Động từ: to trifle; to tease, đùa cợt với ái tình, to...
  • Cột cờ

    Thông dụng: danh từ, flagpole; flagstaff; flag tower
  • Phụ thân

    Thông dụng: danh từ., father, dad.
  • Cọt kẹt

    Thông dụng: creak, tiếng cọt kẹt, cuaking sound
  • Phù thế

    Thông dụng: như phù sinh
  • Thông dụng: Danh từ: the owl, danh từ, danh từ, ổ chim cú, owlery, verse;...
  • Thông dụng: Động từ: to ticklel; to entice, cù cô gái đi chơi, to entice...
  • Thông dụng: Tính từ: old; ancient; second-hand, sách cũ, second-hand book,...
  • Củ

    Thông dụng: Danh từ: (bot) bulb; tuber, Động từ, củ khoai tây, a bulb...
  • Thông dụng: Động từ, to dwell; to live
  • Cụ

    Thông dụng: danh từ, great grandparent; parent
  • Cứ

    Thông dụng: Động từ: to continue; to keep on, just, cứ đi thẳng, to...
  • Cữ

    Thông dụng: Động từ, danh từ, to abstain from, period; time
  • Cử

    Thông dụng: Động từ, to delegate; to depute; to raise; to begin
  • Cự

    Thông dụng: Động từ, to scold; to oppose; to resist
  • Phù trầm

    Thông dụng: full of ups and downs, full of vicissitudes., thân thể phù trầm, a destiny full of vicissitudes.
  • Phù trợ

    Thông dụng: (ít dùng) như phù hộ
  • Phụ trợ

    Thông dụng: auxiliary
  • Cu li

    Thông dụng: danh từ, (cũ) coolie; cooly
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top