Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phương pháp khảo sát khoảng cách tang

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

tangent offset

Giải thích VN: Một phương pháp sắp xếp các đường ngang trong khảo sát, trong đó một hằng số được nhân với tang của một góc cụ [[thể.]]

Giải thích EN: A method of laying out survey traverse lines, in which a constant is multiplied by the tangent of a given base angle.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top