Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phải lứa

Thông dụng

Well-matched.

Xem thêm các từ khác

  • Chiêm ngưỡng

    Động từ: to gaze with veneration, to pay homage to the memory of, chiêm ngưỡng một bức tượng, to gaze...
  • Phai nhạt

    như phai nghiã 2.
  • Phải như

    như phải chi
  • Phải phép

    conform to the rule of conduct.
  • Phải quấy

    danh từ., right or wrong.
  • Phải rồi

    quite right, that is it., phải rồi còn chối cải gì nữa, that is it, no use denying any longer.
  • Chiến bại

    to be defeated, to be vanquished, kẻ chiến bại và kẻ chiến thắng, the vanquished and the victor
  • Chiến bào

    danh từ, war dress
  • Phải tội

    get into trouble, suffer for in retribution., don't do any evil, otherwise you will suffer for it in retribution., why should., kẻ cắp phải tội,...
  • Chiến binh

    danh từ, combatant
  • Phải trái

    right and wrong., chẳng biết phải trái gì cứ mắng át đi, to lash out (at someone) though one does not know whether he is right or wrong.
  • Chiền chiện

    danh từ, skylark (chim)
  • Phải vạ

    như phải tội
  • Chiến công

    Danh từ: feat of arms, chiến công oanh liệt, a glorious feat of arms
  • Phái viên

    Danh từ.: correspondent., đặc phái viên, special correspondent.
  • Chiến cụ

    danh từ, war material
  • Phái yếu

    the weaker sex.
  • Chiến cuộc

    Danh từ: war situation, war complexion, theo dõi chiến cuộc, to follow the war situation, thắng lợi mậu...
  • Chiến đấu

    Động từ: to fight, to combat, to struggle, to militate, chiến đấu ngoài mặt trận, to be fighting at the...
  • Chiến địa

    danh từ, battlefield
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top