Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phản xạ Fresnel

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

Fresnel reflection
phương pháp phản xạ Fresnel
Fresnel reflection method

Xem thêm các từ khác

  • Trung tâm chính

    centrical, primary center, senior centre
  • Dùng thử

    test, trial, try, on probation, hệ thống dùng thử, test system, bản dùng thử, trial edition, bản dùng thử, trial version, giai đoạn...
  • Dung tích

    capacity., bulk, capacitance, capacitive, capacity, content, cubage, cubic content, cubic measure, cubiccapacity, delivery, displacement, storage capacity,...
  • Dung tích bảo quản lạnh

    chilled storage capacity, cold-storage capacity, refrigerated storage capacity
  • Dung tích buồng lạnh

    cold room capacity, cold room capacity [space], cold room space
  • Dung tích chứa của xe bồn

    shell capacity, giải thích vn : lượng chất lỏng mà một chiếc xe bồn có thể chứa [[được.]]giải thích en : the amount of liquid...
  • Phản xạ kế

    microwave reflectometer, reflectometer, reflexometer, reflectometer, phản xạ kế bằng quang điện, photoelectric reflectometer, phản xạ kế...
  • Phản xạ kế bằng quang điện

    photoelectric reflectometer, giải thích vn : một thiết bị điện tử sử dụng tế bào quang điện để đo hệ số phản xạ của...
  • Phản xạ kế quang học

    optical reflectometer, giải thích vn : một thiết bị dùng để đo tỷ số của luồng phản xạ tới một luồng bất kỳ ở các...
  • Trung tâm chuyển mạch

    circuit switching center, circuit switching centre, switching centre, mã số nhận dạng trung tâm chuyển mạch di động, mobile switching centre...
  • Trung tâm chuyển mạch di động

    mobile switching center (msc), mobile switching centre (msc), mobile-service switching centre (msc)
  • Trung tâm chuyển mạch hàng hải

    maritime switching center (msc), maritime switching centre (msc), maritime switching centre-msc
  • Trục nghiền

    crusher roll, crushing mill, edge-runner mill, grinding drum, grinding rollers, muller, pan mill, wheel mill, grinding rolls
  • Câu hỏi

    inquiry, query, interrogative, enquiry, question, giải thích vn : trong quản lý cơ sở dữ liệu , đây là một câu hỏi tìm kiếm để...
  • Dung tích hồ chứa

    storage capacity, volume of reservoir, volume of storage
  • Dung tích hút vào

    inspiratory capacity
  • Dung tích kế

    oncometer, volumeter, giải thích vn : một dụng cụ đo lưu lượng chất khí , chất lỏng , hay chất rắn , trực tiếp hoặc gián...
  • Phản xạ ngẫu nhiên

    involuntary reflex
  • Phản xạ nhiều lần

    multiple reflexion, multiple reflection, tín dội ( phản xạ ) nhiều lần, multiple reflection echoes
  • Trục nghiêng

    axis of inclination, axis of tilt, drop shaft
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top