Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phần đệm sợi quang

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

fiber buffer
fiber jacket
fibre buffer
fibre jacket

Xem thêm các từ khác

  • Phần địa chỉ

    address field, address part
  • Phân điểm

    (thiên văn) equinox, equinoctial point, equinox, equinox equilibrium, subdivision, tuế sai của phân điểm, precession of equinox
  • Tấm ốp tường

    cladding sheet, gypsum board, inner plate, pilaster board, plaster board, wainscot (wainscoting), wainscot panen, wall shingle, wallboard, walling piece,...
  • Tấm phai

    bulkhead, plank, stop plank
  • Đối xứng lệch

    skew, skew-symmetric, phép đối xứng lệch, skew symmetry, tenxơ đối xứng lệch, skew-symmetric tension, tenxơ đối xứng lệch, skew-symmetric...
  • Đối xứng trục

    axisymmetric
  • Đôi, hai, kép

    double, giải thích vn : có 2 mặt , 2 phần giống nhau , 2 tác động đồng thời , v.v…dùng để tạo ra các thứ có thể ghép...
  • Đolomit

    dolomitic, dolomite, cát kết gắn đolomit, dolomitic cemented sand-stone, cát kết đolomit, dolomitic sand-stone, macnơ đolomit, dolomitic marl,...
  • Phần điều khiển

    control section, phần điều khiển chung, common control section, phần điều khiển giả, dsect (dummycontrol section), phần điều khiển...
  • Phần điều khiển chung

    common control section
  • Tâm phân rẽ

    crossing, frog, track crossing, bản đệm thép tâm phân rẽ, crossing base plate, khe hở tại mũi tâm phân rẽ, gap at nose of crossing,...
  • Tâm phân rẽ lò xo

    movable crossing, spring crossing, spring frog
  • Tấm phẳng

    flat sheet, flat slab, plane plate, giải thích vn : khi xây dựng trần nhà bằng bê tông cốt thép không cần phải sử dụng các trụ...
  • Đỏ-lục-lam

    red-green-blue (rgb)
  • Đốm

    danh từ, blot, dot, freak, speck, speckle, spot, fleck, spot, stain, spot; blob
  • Đốm chảy

    hopping patch
  • Đốm dầu

    oil patch, slick
  • Đốm đỏ

    red spot
  • Phân độ

    backing piece, degree graduation, index, bàn phân độ, index table, loại máy quay phân độ, index type of machine, sự phay ( có ) phân độ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top