Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phần mở rộng

Mục lục

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

add-on

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

extension
chuông phần mở rộng
extension bell
phần mở rộng dấu
sign extension
phần mở rộng
code extension
phần mở rộng ngữ nghĩa
semantic extension
phần mở rộng nội bộ
internal extension
phần mở rộng ống thải
tail pipe extension
phần mở rộng tên tệp
file extension
phần mở rộng tên tệp
file name extension
phần mở rộng tệp
file extension
phần mở rộng tệp
file name extension
phần mở rộng đầu cuối
terminal extension
phần mở rộng điện thoại
telephone extension

Xem thêm các từ khác

  • Tán sắc

    dispersal, dispersed, dispersion, dispersion of colors, dispersive
  • Tần số

    danh từ, frequence, frequencies, frequency (of appearance), frequency (of occurence), giga...(g), histogram, jitter, number of times, relative frequency,...
  • Cái chụp thông gió

    booth, cowl, ventilation hood, lỗ vào cái chụp thông gió, booth front opening, cái chụp thông gió ( trên ống thông gió ), ventilating...
  • Đơn vị đo

    measure, measurement unit, measuring unit, unit of measurement
  • Đơn vị đo áp suất

    kilopascal (kpa), pa pascal, pascal (pa), psi (pound per square inch)
  • Đơn vị độ dài

    unit of length
  • Tần số âm thanh

    acoustical frequency, af (audio frequency), audio frequency, audio frequency (af), dải tần số âm thanh, audio-frequency band, dải tần số âm...
  • Cái cọ

    scraper
  • Cái còi

    withdrawer, siren, whistle
  • Cái cữ

    mechanical thrust
  • Cái cữ, con tựa

    mechanical thrust
  • Cái cưa

    saw, saw
  • Đơn vị đồ họa

    display element, graphic primitive, output primitive, giải thích vn : trong chương trình đồ họa hướng đối tượng ([[]] vector) , đây...
  • Đơn vị đo lưòng

    unit of measurement, measurement unit, reference standard, standard, unit of measure, unit of measurement, unit quantity, units of measurement, measure,...
  • Đơn vị đo thể tích

    l (liter), liter (l), millilitre or us milliliter
  • Đơn vị đoạn

    segment unit
  • Phần ngưng

    condensation, condensate, bẫy phần ngưng, condensate trap, bình chứa phần ngưng, condensate receiver, bơm phần ngưng, condensate pump, di...
  • Tần số cắt

    cut off frequency, cutoff, threshold frequency
  • Tần số chỉ định

    assigned frequency, designated frequency, frequence assignment, dải tần số chỉ định, assigned frequency band
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top