Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phồn vinh

Mục lục

Thông dụng

Prosperous.
Nền kinh tế phồn vinh
A prosperous economy.

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

boom
phồn vinh tính đầu
speculative boom
phồn vinh kinh tế
economic boom
sự lạm phát phồn vinh
boom inflation
booming
prosperity
giai đoạn phồn vinh
phase of prosperity
phồn vinh kinh tế
economic prosperity

Xem thêm các từ khác

  • Múa rối

    puppetry, art of puppet-showing, marionnette-show, puppet-play%%mua roi nuoc (water puppetry) is common throughout the world. water puppetry was developed...
  • Mưa rươi

    late autumn local rain.
  • Áo dài

    Danh từ: ao dai, glowing tunic, dress, áo dài cứ tưởng là sang bởi không áo ngắn phải mang áo dài,...
  • Mua sắm

    Động từ., to go shopping.
  • Mua sỉ

    như mua buôn
  • Mua vát

    buy up (all goods); corner..
  • Mua việc

    bring upon oneself more trouble (by doing unnescessary extra work).
  • Áo khách

    danh từ, chinese-styled jacket
  • Múa võ

    Động từ., to shadow-box.
  • Mùa vụ

    farming season.
  • Áo lá

    undervest, palm-leaf raincoat
  • Mua vui

    Động từ., to amuse oneself.
  • Áo lót

    Danh từ: vest, undervest, quần áo lót, underwear, underclothing, underclothes
  • Ảo mộng

    danh từ, fantastic dream, day-dream, castle in the air
  • Ảo não

    Tính từ: doleful, pathetic, plaintive, gương mặt ảo não, a doleful face, giọng nghe ảo não, a voice sings...
  • Áo quan

    danh từ, coffin
  • Mục đích luận

    (triết học) finalism.
  • Áo tế

    danh từ, ritual robe
  • Ảo thị

    danh từ, optical illusion
  • Áo thụng

    danh từ, large-sleeved ceremonial robe
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top