Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ảo não

Thông dụng

Tính từ

Doleful, pathetic, plaintive
gương mặt ảo não
a doleful face
giọng nghe ảo não
a voice sings plaintively

Xem thêm các từ khác

  • Áo quan

    danh từ, coffin
  • Mục đích luận

    (triết học) finalism.
  • Áo tế

    danh từ, ritual robe
  • Ảo thị

    danh từ, optical illusion
  • Áo thụng

    danh từ, large-sleeved ceremonial robe
  • Mục hạ

    in one's eyes., mục hạ vô nhân, everyone is a nobody in one's eyes; to think no small beer of oneself.
  • Áo tơi

    danh từ, palm-leaf raincoat
  • Áo trấn thủ

    danh từ, padded cotton waistcoat
  • Mục kỉnh

    danh từ., gig-lamps, specs.
  • Ao ước

    Động từ: to wish for, to long for, to crave for, các trẻ mồ côi này ao ước được đi thăm lăng bác...
  • Áo vệ sinh

    danh từ, cotton sweater
  • Mục sư

    pastor, clergyman.
  • Ảo vọng

    Danh từ: fantastic hope, fantastic wish, không nên có ảo vọng giành độc lập tự do bằng phương pháp...
  • Mục súc

    (từ cũ) grazing animals.
  • Áo xống

    Danh từ: untidy clothes, tôi chẳng biết cô ta dám mặc áo xống giữa ban ngày hay không, i don t know...
  • Ấp a ấp úng

    xem ấp úng (láy).
  • Mục trường

    (ít dùng) grazing-ground, grazing-land.
  • Áp bức

    Động từ: to oppress, Danh từ: oppression, áp bức các tộc người thiểu...
  • Áp chảo

    Tính từ: half-fried, saute, thịt áp chảo, saute meat
  • Áp chế

    Động từ: to tyrannize, to persecute, họ sẵn sàng áp chế các đối thủ chính trị của mình, they...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top