Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phục tùng

Mục lục

Thông dụng

Comply with, submit oneself to, listen to.
Phục tùng mệnh lệnh
To comply with orders.

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

acquiescence
submit

Xem thêm các từ khác

  • Nhà cái

    banker (at a gaiming table)., person keeping the shares of a ton tine.
  • Bồ cắt

    danh từ, sparrow-hawk
  • Bồ câu

    Danh từ.: pigeon, dove, mắt bồ câu, dove-eyed
  • Bỏ cha

    như bỏ mẹ
  • Nhà chồng

    one's husband's family.
  • Bố chánh

    như bố chính
  • Bồ chao

    danh từ, spectacled laughing thrush
  • Bỏ chạy

    run away, run for dear life.
  • Bó chiếu

    Động từ: to wind (corpse) in a mat (chỉ cảnh chết khổ cực quá), chết bó chiếu, to be wound in a...
  • Nhà đá

    prison, gaol, jail.
  • Nhà đám

    family busy with a bursial, bereaved family.
  • Bộ chính trị

    politburo, žy viên bộ chính trị Đảng cộng sản việt nam, a member of the vietnam communist party politburo
  • Nhà dây thép

    (cũ) post office .
  • Bọ chó

    tick.
  • Bổ chửng

    flat on one's back, trượt chân ngã bổ chửng, to slip and fall flat on one's back
  • Bồ côi

    như mồ côi
  • Nha dịch

    (cũ) yamen's attendant.
  • Nhà Đinh

    %%*nhà Đinh (Đinh dynasty) : after having suppressed 12 warlords, Đinh tiên hoàng founded Đinh dynasty. the centralism continued to be strengthened,...
  • Nhà đoan

    (cũ) customs-office.
  • Bố cu

    (form of addressing a) peasant with a son as first child
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top