Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phau

Thông dụng

Spotless, immaculate.
Trắng phau
Spotlessly white.
Phau phau láy ý tăng
Absolutely spotless.

Xem thêm các từ khác

  • Phẫu diện

    profile
  • Phau phau

    xem phau (láy)
  • Phẫu tích

    dissect., phẫu tích tử thi, to dissect a dead body
  • Chủ tịch đoàn

    Danh từ: presidium, chủ tịch đoàn xô viết tối cao liên xô, the presidium of the supreme soviet of the...
  • Chủ toạ

    Động từ: to chair, Danh từ: chairman, chủ toạ một cuộc họp, to chair...
  • Phây phây

    buxom (nói về đàn bà)
  • Chu toàn

    Tính từ: whole, fully discharged, fully seen to, Động từ: to keep whole,...
  • Phe

    Danh từ.: side, camp, part., cô ta luôn theo phe chồng, she always takes her husband's part.
  • Chú trọng

    Động từ: to attach special importance to, chú trọng cả chất lượng lẫn số lượng sản phẩm, to...
  • Chủ trương

    Động từ: to lay down as a policy, to advocate, to decide, Danh từ: guideline,...
  • Chủ tướng

    danh từ, general commanding an army
  • Chu văn an

    , =====%%chu văn an (1292-1370) - talented and virtuous pedagogue and scholar in the trần times - was reputed for straightforwardness and not being...
  • Phệ bụng

    pot-bellied
  • Phe cánh

    danh từ., faction, side.
  • Chủ xướng

    như thủ xướng
  • Phế cầu khuẩn

    pneumococus
  • Phe đảng

    danh từ., party.
  • Phế đế

    deposed (dethroned, discrowned) king.
  • Phế lập

    (từ cũ) depose one king and replace him by another.
  • Phệ nệ

    corpulent., bụng phệ nệ, to be corpulent round the waist.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top