Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phi hành vũ trụ

Thông dụng

Cosmonautics, astronautics

Xem thêm các từ khác

  • Phi kiếm

    throwing sword
  • Chưng bày

    như trưng bày
  • Phi lao

    casuarina-tree
  • Chứng bệnh

    disease, illness, những chứng bệnh hiểm nghèo, dangerous diseases
  • Phi lộ

    lời phi lộ foreword
  • Phỉ lòng

    như phỉ dạ
  • Chung chạ

    to share everything in everyday life, to share bed and board
  • Chững chạc

    Tính từ: stately, dignified, dáng điệu chững chạc, a stately gait, ăn nói chững chạc, to be dignified...
  • Chùng chình

    xem trùng trình
  • Chung chung

    very vague, unspecific, kết luận chung chung, a very vague conclusion
  • Phi ngã

    (triết học) non-ego
  • Phi nghĩa

    unjust, unrightteous, ill-gotten., chiến tranh phi nghĩa, an unjust war., của phi nghĩa, ill-gotten wealth., của phi nghĩa có giàu đâu, ill-gotten,...
  • Phỉ nguyền

    fulfil one s wishes, realize one s aspirations
  • Chứng cứ

    xem chứng cớ
  • Chung cục

    như rút cục
  • Phỉ nhổ

    spit at, spit up, spit upon
  • Chứng dẫn

    to produce evidence (proof)
  • Phì nộn

    fat, corpulent., thân thể phì nộn, to have a fat body, to be corpulent.
  • Chưng diện

    showing off, swanky (in one's way of dressing, or decoration), ăn mặc chưng diện, to sport swanky clothes, to dress for swank, nhà cửa chưng...
  • Phì phà

    như phì phèo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top