Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phun ra

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

blown
eject
ejection
eruptive
expel
extrude
spirt
spit
throw off

Xem thêm các từ khác

  • Chết

    dead, to die, (thông tục) damn, to break down, to stop working, to be the death of, to finish, (khẩu ngữ now then, hell.., (dùng phụ sau tính...
  • Chết người

    deadly, fatal, lethal, bệnh tật chết người, deadly disease, tai nạn chết người, fatal accident, chỉ số gây chết người, lethal...
  • Chì

    danh từ, point, black lead, bronze-bronze, lead (pb), lead lathe, pb (lead), phosphor-bronze, denote, designate, indicate, ply, yarn, limb, lead, sinker,...
  • Đường truyền

    line, link, path, polygon, range, route, routing path, transmission line, transmission part, transmission path, transmission route, băng thông đường...
  • Đường truyền (năng lượng)

    transmission line, mạng lưới đường truyền năng lượng, transmission line network
  • Đường truyền cân bằng

    balanced line, balanced routing, balanced transmission line, hệ thống đường truyền cân bằng, balanced line system, phần tử logic đường...
  • Đường truyền chính

    backbone, bar, channel, highway, main line, transmission path, trunk, đường truyền chính chung, common highway
  • Phun rửa

    flush
  • Phun sơn nước

    airless spraying, giải thích vn : công đoạn phun sơn ở áp suất cao qua một khe mở ở dạng sương mù , còn gọi là phun [[nước.]]giải...
  • Phun sương

    atomize, giải thích vn : phun chất lỏng thành các hạt nhỏ .
  • Phun thành bụi

    spray, buồng phun thành bụi, spray air washer
  • Phun tia

    squirt, vịt đầu phun tia, squirt oiler
  • Phun trào

    (địa lý) eruptive., effusive, ejection, erupt, eruption, eruptive, extrusion, extrusive, igneous, outgush, Đá phun trào, eruptive rocks, đá phun...
  • Tỷ lệ nghịch

    inverse proportion, inversely proportional, multiplicative inverse, dividing rate, reciprocal ratio
  • Chỉ báo

    indicator, indicate, point out, indicator, giải thích vn : là đồng hồ hay đèn hiện thỉ thông tin về trạng thái của thiết bị...
  • Đường truyền có khe

    slotted line, slotted section, slotted waveguide
  • Đường truyền dẫn

    at bus, bus, isa bus, transmission line, transmission path, đường truyền dẫn điện áp cao, high-voltage transmission line, trễ đường truyền...
  • Phương của vỉa

    course, direction of strata, strike
  • Phương đông

    the orient, orient, oriental, emmerot phương đông, oriental emerald, loét phương đông, oriental sore, ngọc đỏ phương đông, oriental ruby
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top