Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Pin theo sơ đồ Vorce

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

Vorce diaphragm cell

Giải thích VN: Một bộ pin điện hình ống với chất amiang phủ lên cathode grafit phủ lên anode; sử dụng để sản xuất [[clorua.]]

Giải thích EN: A cylindrical, electrolytic cell with an asbestos-covered cathode and graphite anodes; used for producing chlorine.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top