- Từ điển Anh - Việt
Cathode
Nghe phát âmMục lục |
/´kæθoud/
Thông dụng
Cách viết khác kathode
Danh từ
(vật lý) cực âm, catôt
Chuyên ngành
Toán & tin
(vật lý ) catôt, âm cực
Kỹ thuật chung
catốt
- caesimu cathode
- catốt xisi
- cathode circuit
- mạch catot
- cathode cleaner
- sự làm sạch bằng catôt
- cathode crater
- vết lõm catot
- cathode dark space
- khoảng tối catot
- cathode disintegration
- phân hủy catot
- cathode drop
- độ sụt áp catốt
- cathode drop
- sụt áp catôt
- cathode emission
- phát xạ catot
- cathode follower
- mạch lặp lại catot
- cathode follower amplifier
- bộ khuếch đại gánh catốt
- cathode glow
- lớp sáng catot
- cathode layer
- lớp catot
- cathode modulation
- sự điều biến catot
- cathode polarization
- sự phân cực catốt
- cathode protection
- sự bảo vệ catốt
- cathode screen
- màn hình ống tia catot
- cathode spot
- vết catot
- cathode sputtering
- sự phun tia catot
- cathode-coupled
- ghép catot
- cathode-ray direction finder
- máy tìm phương dùng tia catot
- cathode-ray oscillograph
- dao động ký tia catốt
- cathode-ray pencil
- chùm tia catốt
- cathode-ray screen
- màn hình tia catot
- cathode-ray tube (CRT)
- ống tia catot
- cesium cathode
- catốt xesi
- coated cathode
- catốt phủ
- cold cathode
- catốt lạnh
- cold cathode
- catốt nguội
- Cold Cathode Fluorescent Tube (CCFT)
- đèn huỳnh quang catốt lạnh
- cold cathode lamp
- đèn catốt nguội
- cold cathode tube
- đèn catốt nguội
- cold-cathode counter tube
- ống đếm catot nguội
- cold-cathode emission
- phát xạ catot lạnh
- cold-cathode emission
- sự phát xạ catôt nguội
- cold-cathode lamp
- đèn catốt lạnh
- cold-cathode rectifier
- bộ chỉnh lưu catốt nguội
- common cathode
- catốt chung
- CRT (cathoderay tube)
- ống tia catôt
- dispenser cathode
- catốt phân tán
- dual-beam cathode-ray tube
- ống tia catot chùm kép
- dual-beam cathode-ray tube
- ống tia catot hai chùm
- electromagnetic cathode-ray tube
- ống tia catot điện từ
- gate-to-cathode resistor
- điện trở cực cửa-catốt
- grid-cathode capacitance
- điện dung catốt-lưới
- grounded cathode amplifier
- bộ khuếch đại catốt nối đất
- heater-type cathode
- catốt kiểu bộ nung
- heater-type cathode
- catốt nung gián tiếp
- high-vacuum cathode ray tube
- ống tia catot chân không cao
- hollow cathode ion source
- nguồn ion catot rỗng
- hollow-cathode
- catốt rỗng
- hot cathode
- catốt nhiệt điện tử
- hot cathode
- catốt nóng
- hot cathode pressure gauge
- áp kế catốt nóng
- hot cathode rectifier
- bộ chỉnh lưu catốt nóng
- hot-cathode tube
- đèn catốt nóng
- impregnated cathode
- catốt ngâm tẩm
- indirectly heated cathode
- catốt kiểu bộ nung gián tiếp
- indirectly heated cathode
- catốt nung gián tiếp
- mercury pool cathode
- catốt vũng thủy ngân
- oxide-coated cathode
- catốt phủ ôxit
- pool cathode
- catốt chậu
- pool cathode
- catốt vũng
- protective screen for cathode ray tubes
- lưới bảo vệ chống tia catôt
- raster scan cathode ray tube
- ống tia catốt quét màn mành
- single beam cathode ray tube
- ống tia catot một chùm
- split beam cathode-ray tube
- ống tia catôt chùm tách
- thermionic cathode
- catốt nhiệt điện tử
- thermionic cathode
- catốt nóng
- unipotential cathode
- catốt đẳng thế
- vector-scan cathode-ray tube
- ống tia catot quét vectơ
đầu nối âm
âm cực
Giải thích VN: Cực phát điện tử trong đèn điện tử.
Địa chất
catot, cực âm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cathode-coupled
ghép catot, -
Cathode-ray direction finder
máy tìm phương dùng tia catot, -
Cathode-ray oscillograph
dao động ký tia catốt, -
Cathode-ray oscilloscope
dao động loại tia âm cực, -
Cathode-ray pencil
chùm tia catốt, -
Cathode-ray screen
màn hình tia catot, -
Cathode-ray sterilization
sự tiệt trùng bằng tia âm cực, -
Cathode-ray tube
ống tia điện tử, -
Cathode-ray tube (CRT)
đèn tia âm cực, ống tia âm cực, ống tia catot, ống tia điện tử, -
Cathode-ray tube display (CRT display)
màn hình dùng ống tia âm cực, sự hiển thị bằng ống tia âm cực, -
Cathode-spot
điểm sáng âm cực, -
Cathode Ray Tube (CRT)
đèn phát xạ tia ca tốt, -
Cathode activation
sự kích họat cathod, -
Cathode bias resistor
điện trở phân cực, -
Cathode black space
khoảng tối âm cực, -
Cathode by evaporation
âm cực tạo nhờ bốc hơi, -
Cathode circuit
mạch catot, -
Cathode cleaner
sự làm sạch bằng catôt, -
Cathode coupling
sự ghép âm cực, (sự) ghép bằng catôt, -
Cathode crater
vết lõm catot,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.