Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quý quốc

Thông dụng

(từ cũ) Your honourable country.

Xem thêm các từ khác

  • Dấn vốn

    (khẩu ngữ) capital, funds.
  • Quý quyến

    (từ cũ) your honourable family.
  • Dẫn xác

    (thông tục) (cũng nói dẫn thần xác) show up, show one's face., Đi đâu mà giờ mới dẫn xác về, where have you been? why do you only...
  • Quỷ quyệt

    very cunning, crafty.
  • Quỷ sứ

    devil s servant, little devil., mong cho quỷ sứ bắt đi, to wish (someone) to be taken away by the devil s servants., Đồ quỷ sứ!, what a little...
  • Đàn xếp

    accordion.
  • Quy tập

    (từ cũ) regroup, reassemble.
  • Quỷ thần

    deities, genii.
  • Dân y

    civil medical service (as opposiste to army medical service).
  • Quy thiên

    (từ cũ) depart this life, launch into eternity.
  • Quy thuận

    như quy phục
  • Quỷ thuật

    prestidigitation, conjuring tricks., người làm trò quỷ thuật, a prestidigitator, a conjurer.
  • Quy tiên

    (từ cũ) shuffle off this mortal coil, launch into eternity.
  • Quý tộc

    danh từ, nobility; aristocracy
  • Quy tội

    attribute a crime (to somebody).
  • Quý trọng

    esteem.
  • Quy tụ

    converge, gather.
  • Quý tướng

    appearance of a talented person.
  • Quý vật

    danh từ, valuable thing
  • Quy y

    be initiated into buddhism.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top