Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quy thuận

Thông dụng

Như quy phục

Xem thêm các từ khác

  • Quỷ thuật

    prestidigitation, conjuring tricks., người làm trò quỷ thuật, a prestidigitator, a conjurer.
  • Quy tiên

    (từ cũ) shuffle off this mortal coil, launch into eternity.
  • Quý tộc

    danh từ, nobility; aristocracy
  • Quy tội

    attribute a crime (to somebody).
  • Quý trọng

    esteem.
  • Quy tụ

    converge, gather.
  • Quý tướng

    appearance of a talented person.
  • Quý vật

    danh từ, valuable thing
  • Quy y

    be initiated into buddhism.
  • Quých

    ridiculously foolish.
  • Đằng ấy

    (thân) you, Đằng ấy có muốn đi xi nê với tớ không, would you care to go to the cinema with me?
  • Đăng bạ

    (cũ) cũng nói đăng bộ register, Đăng bạ đóng thuế thân, to register one's name on the poll-tax list
  • Đảng bộ

    danh từ, commitee of a party
  • Đang cai

    xem đăng cai
  • Quyền anh

    [english] boxing., võ sĩ quyền anh, boxer.
  • Quyền biến

    deal aptly with emergencies., có tài quyền biến, to have the ability to deal aptly with emergencies.
  • Đắng cay

    như cay đắng, ngậm đắng nuốt cay, to swallow a bitter pill
  • Quyền bính

    danh từ, power, influence
  • Quyến dỗ

    entice, seduce.
  • Đảng cương

    party political programme.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top