Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quýnh

Thông dụng

Be beside oneself, be out of one's wits.
Mừng quýnh
To be beside oneself with joy.
Sợ quýnh
To be out of one's wits with fright, to be frightened out of one's wits.

Xem thêm các từ khác

  • Đảng phái

    parties (nói khái quát)., óc đảng phái, party spirit, partisanship.
  • Quỳnh bôi

    (từ cũ) ruby cup.
  • Đảng sam

    (thực vật, dược) codonosis.
  • Quỳnh tương

    danh từ, (old) good wine
  • Đáng số

    deserve one's fate.
  • Quýt

    danh từ, mandarin; mandarine
  • Đảng sử

    party history.
  • Đăng tải

    (cũ) như đăng
  • Đang tay

    be ruthless enough to., Đang tay đánh một em bé, to be ruthless enough to beat a child.
  • Đằng thằng

    normally, under normal circumstances, in a dignified way, in a stately way, Đằng thằng ra thì nó không bị khiển trách đâu, normally he would...
  • Ra bộ

    as if., nó làm ra bộ như không có việc gì xảy ra cả, he behaved as if nothing had happened.
  • Đang thì

    be in the flush of youth.
  • Rã cánh

    fly one's wings off (of birds).
  • Ra chiều

    with an air., anh ta mỉm cười ra chiều đắc thắng, he smiled with a triumphant air.
  • Ra công

    take [great] pains with (over)., ra công làm việc của mình, to take pains with one's work.
  • Ra da

    scar over (of a wound).
  • Đáng tiền

    worth its money value, worth the money paid for it.
  • Ra đa

    radar.
  • Rã đám

    closing of a festival, ending of a merry-making party., tư tưởng rã đám, the feeling of weariness at the end of a piece of work.
  • Ra dáng

    Động từ: to put on, ra dáng ngây thơ, to put on an innocent air
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top