Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quẫn bách

Thông dụng

To be hand up

Xem thêm các từ khác

  • Đặc tài

    outstanding talent (genius), extraordinary talent (genius), exceptional talent (genius), mô-da có đặc tài về nhạc, mozart s was an exceptional...
  • Đắc thắng

    Động từ, to be victorious
  • Quân báo

    army intelligence, even, equal., lực lượng quân bình, equal strength.
  • Đắc thế

    take advantage of one s favourable position, Đắc thế truy kích địch, to take advantage of one s favourable position to engage in hot pursuit of...
  • Hành chánh

    danh từ, administrative, administration, administration, chi phí hành chánh, administration expenses, phòng hành chánh, administration department,...
  • Quân bị

    danh từ., armament.
  • Quân bình

    in equlibrium; even; equal., lực lượng quân bình, equal strength.
  • Quần bò

    jeans.
  • Đặc thù hóa

    particularize
  • Đắc tội

    tính từ, to be guilty
  • Đặc trách

    be responsible for a special task; be specially responsibl for
  • Quân bưu

    army post-office
  • Đặc trị

    (y học) specific
  • Quân ca

    danh từ., march.
  • Quân cảnh

    danh từ., military police.
  • Quân cấp

    (sử học) distribute (fields) per capita of population.
  • Đắc ý

    have one's wish fulfilled, be fully satisfied, nhà thơ rất đắc ý vì tác phẩm của mình được quần chúng yêu chuộng, the poet had...
  • Đách

    (tục), cunt., not a bloody damn., Đách cần, i don't care a bloody damn.
  • Quản chi

    not to mind., quản chi mưa nắng, not to mind pouring rain and scorching sun.
  • Quân chính

    politico-military., trường quân chính, a politico-military school.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top