Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quận

Thông dụng

Danh từ

District
quận lỵ
district town

Xem thêm các từ khác

  • Quặn

    Thông dụng: writhe in pain., quặn đau bụng, to writhe in pain from a belly-ache.
  • Quẩn bách

    Thông dụng: hard up.
  • Quản ca

    Thông dụng: choir leader
  • Quân chế

    Thông dụng: military regulations
  • Dái

    Thông dụng: Danh từ.: penis., bìu dái, pernis-shaped., hòn dái, testicle.
  • Dài

    Thông dụng: long., chiều dài, the length. lenghthy., nói dài hơi, to speak lenghthily.
  • Dãi

    Thông dụng: danh từ., saliva.
  • Dải

    Thông dụng: Danh từ.: band; range., dải núi, a range of moutains.
  • Dại

    Thông dụng: stupid; gatuous, wild, feral., kẻ ngu dại, a stupid person.
  • Quần chúng

    Thông dụng: Danh từ.: masses; the masses., public., quan điểm quần chúng,...
  • Quân cờ

    Thông dụng: pawn, chess-man
  • Đái

    Thông dụng: Động từ, to urinate; to have a pee; to make water
  • Quản cơ

    Thông dụng: (từ cũ) sergeant-major
  • Đài

    Thông dụng: danh từ, estrade; stage tower
  • Đãi

    Thông dụng: Động từ, to wash; to treat
  • Đại

    Thông dụng: big; great; very, much
  • Quận công

    Thông dụng: danh từ, duke
  • Đại bàng

    Thông dụng: eagle
  • Quản đạo

    Thông dụng: (từ cũ) chief of province (in the western plateaux)
  • Đại biện

    Thông dụng: charge d'affaires., Đại biện lâm thời, charge d'affaires a.i. (adinterim).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top