Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quần chúng

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.

Masses; the masses.
quan điểm quần chúng
the mass standpoint.
Public.

Xem thêm các từ khác

  • Quân cờ

    Thông dụng: pawn, chess-man
  • Đái

    Thông dụng: Động từ, to urinate; to have a pee; to make water
  • Quản cơ

    Thông dụng: (từ cũ) sergeant-major
  • Đài

    Thông dụng: danh từ, estrade; stage tower
  • Đãi

    Thông dụng: Động từ, to wash; to treat
  • Đại

    Thông dụng: big; great; very, much
  • Quận công

    Thông dụng: danh từ, duke
  • Đại bàng

    Thông dụng: eagle
  • Quản đạo

    Thông dụng: (từ cũ) chief of province (in the western plateaux)
  • Đại biện

    Thông dụng: charge d'affaires., Đại biện lâm thời, charge d'affaires a.i. (adinterim).
  • Quận đoàn

    Thông dụng: district youth union.
  • Quân hạm

    Thông dụng: warship
  • Quần hệ

    Thông dụng: (thực vật) formation.
  • Quận huyện

    Thông dụng: districts and precints (in general).
  • Quân kỷ

    Thông dụng: army (military) discipline
  • Đại để

    Thông dụng: cũng nói đại thể roughly., Đại để công việc chỉ có thế, that is roughly all there...
  • Quận lỵ

    Thông dụng: district capital
  • Quân ngũ

    Thông dụng: army ranks, army ranks and files
  • Đại hạn

    Thông dụng: danh từ, drought
  • Quân quan

    Thông dụng: (từ cũ) privates and officers; the army.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top