Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quặng sít chặt

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

compact ore

Xem thêm các từ khác

  • Quang tâm

    optical center
  • Vệ tinh thông tin liên lạc

    communication satellite (comsat)
  • Vệ tinh truyền thông

    communication satellite (comsat), communications satellite, comsat (communication satellite), cs (communication satellite), communication satellite, vệ...
  • Vệ tinh truyền thông châu âu

    ecs (european communications satellites), european communication satellite (ecs), european communications satellites
  • Vệ tinh truyền thông chủ động

    active communication satellite
  • Chuẩn tắc

    canon, code, norm, normal, guidelines, bộ triệt dội âm digital chuẩn tắc, normal digital echo suppressor-ndes, bộ triệt tiếng dội digital...
  • Chuẩn thực tế

    de facto standard (a-no), de-facto standard, de facto standard, giải thích vn : là những chuẩn ra đời từ thực tế sản xuất và mặc...
  • Nhóm giải được

    integrable group, soluble group, solvable group, nhóm giải được cục bộ, locally solvable group, nhóm giải được topo, topologically solvable...
  • Quặng thô

    crude ore, raw ore, run-of mine ore
  • Quang thời kế

    sunshine recorder, giải thích vn : dụng cụ đo thời gian mặt trời chiếu sáng trong ngày mà không kể cường độ ánh [[nắng.]]giải...
  • Quang thông

    light current, light flux, luminous flux, optical flux, mật độ bề mặt quang thông, luminous flux surface density
  • Vế trái

    left member, left member, first member, left side, left-hand side, vế trái , vế thứ nhất, left member, first member, giá trị vế trái, left...
  • Vê tròn và đóng gáy (sách)

    rounding and binding
  • Chuẩn y

    Động từ: to approve, to grant, approve, approval, approve, assent, endorse, những điểm sửa đổi trong...
  • Chức năng

    Danh từ: function, facility, feature, function, functionality, function, chức năng sinh lý, physiological function,...
  • Chức năng bẩm

    hash function
  • Nhóm hàng hóa

    commodity group, commodity group
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top